|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tâm trạng
d. Trạng thái tâm lÃ, tình cảm. Tâm trạng vui vẻ, phấn chấn. Tâm trạng sảng khoái lúc ban mai. Có tâm trạng hoà i nghi, chán nản cá»§a kẻ liên tiếp bị thất bại.
|
|
|
|